Toyota Yaris Cross sở hữu ngoại thất năng động và hiện đại, nổi bật với lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn kết hợp cụm đèn LED sắc sảo cùng dải đèn ban ngày cá tính. Thân xe gọn gàng với đường gân dập nổi khỏe khoắn, tôn lên phong cách thể thao. Bộ mâm hợp kim 18 inch thiết kế tinh tế cùng đuôi xe trẻ trung, tạo diện mạo cuốn hút trong phân khúc SUV đô thị.
Nội thất Toyota Yaris Cross được thiết kế tinh tế với không gian rộng rãi và hiện đại. Bảng táp-lô nổi bật cùng màn hình giải trí cảm ứng 10,1 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto. Ghế da cao cấp, chỉnh điện linh hoạt, mang lại sự thoải mái trên mọi hành trình. Khoang hành lý dung tích lớn, hệ thống điều hòa tự động và nhiều tiện ích thông minh giúp nâng tầm trải nghiệm người dùng.
Bán kính vòng quay tối thiểu chỉ 5.2m cho phép di chuyển dễ dàng và linh hoạt trong đô thị, hoặc trong không gian chật hẹp.
Trang bị động cơ 2NR-VE mạnh mẽ, bền bỉ, ổn định, với công suất cực đại đạt 105Hp.
Hộp số tự động vô cấp kép (D-CVT) mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ, vô cùng êm ái và đặc biệt góp phần tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
Hỗ trợ lái xe an toàn, giúp phòng tránh các vật cản ở những điểm mù xung quanh xe.
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | SUV |
Xuất xứ | Indonesia |
Nhiên liệu | Xăng |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4310 x 1770 x 1655 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2620 |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1525/1520 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1285 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1705 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 466 |
Loại động cơ | 2NR-VEX |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
Tỉ số nén | 11.5 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu | Xăng + Điện |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (67) 90 @ 5500 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 121 @ 4000-4800 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải |
Trong đô thị | 3.56 |
Ngoài đô thị | 3.93 |
Kết hợp | 3.8 |
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp |
Chế độ lái | 3 chế độ (Eco/Normal/Power) |
Trước | MarPherson với thanh cân bằng |
Sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 215/55R18 |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Công suất tối đa ((KW)HP) | (59)79 |
Mô men xoắn tối đa (Nm) | 141 |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn chờ dẫn đường | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Trước | LED |
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Trước | Gián đoạn, điều chỉnh tốc độ |
Sau | Gián đoạn |
Ăng ten | Vây cá |
Thanh đỡ nóc xe | Có |
Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo cài dây an toàn | Có |
Chức năng báo phanh | Có |
Nhắc nhở đèn sáng | Có |
Nhắc nhở quên chìa khóa | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7" TFT |
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày & đêm |
Đèn trang trí khoang lái | Điều chỉnh màu sắc |
Trần kính toàn cảnh | Tấm chắn nắng điều khiển điện |
Chất liệu | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió sau | Có |
Màn hình | Cảm ứng 10" |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Loa cao cấp | Có (Pioneer) |
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Hệ thống sạc không dây | Có |
Cốp sau điều khiển điện | Mở cốp rảnh tay (Đá cốp) |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ giữ làn | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Có |
Kiểm soát vận hành chân ga | Có |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | Có |
Điều khiển hành trình chủ động | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 |
Sau | Có |
Trước | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Loại | 3 điểm |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |
Toyota Hiroshima Tân Cảng – HT – Showroom xe Toyota chính hãng tại TP. HCM
Showroom Toyota Tân Cảng : 220 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp. HCM
Showroom Toyota Long Phước: 1792 đường Nguyễn Duy Trinh, P. Trường Thạnh, TP. Thủ Đức, TP. HCM
Hotline bán hàng xe mới: 0938 446 739
Hotline bán hàng xe cũ: 0938 446 739
Hotline Hỗ trợ Kỹ thuật: 0944.97.97.97