Toyota Corolla Cross có ngoại thất mạnh mẽ và hiện đại với lưới tản nhiệt cỡ lớn hình thang, cụm đèn LED sắc nét kết hợp dải LED ban ngày ấn tượng. Thân xe mang phong cách SUV năng động với các đường gân dập nổi khỏe khoắn, gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ và giá nóc thể thao. Bên cạnh đó, mâm hợp kim đa chấu kích thước lớn cùng nhiều tùy chọn màu sắc sang trọng giúp Corolla Cross trở nên nổi bật và cuốn hút trên mọi cung đường.
Toyota Corolla Cross có nội thất hiện đại và tiện nghi với không gian rộng rãi, ghế ngồi bọc da cao cấp mang lại sự thoải mái tối đa. Xe được trang bị màn hình giải trí cảm ứng lớn, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, cùng hệ thống âm thanh sống động. Khoang lái thiết kế tinh tế với vô-lăng bọc da tích hợp phím điều khiển, cụm đồng hồ kỹ thuật số sắc nét và cửa sổ trời toàn cảnh Panorama. Ngoài ra, điều hòa tự động hai vùng độc lập và nhiều hộc chứa đồ thông minh tạo nên trải nghiệm tiện lợi, đẳng cấp cho người sử dụng.
Động cơ 2ZR-FE tích hợp các công nghệ DOHC, Dual VVT-i, ACIS giúp vận hành êm ái, tăng tốc nhanh, tiết kiệm nhiên liệu.
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA mang đến cảm giác lái êm ái, thoải mái phù hợp với khách hàng cá nhân, gia đình.
Hỗ trợ lái xe an toàn, giúp phòng tránh các vật cản ở những điểm mù xung quanh xe.
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | Đa dụng thể thao |
Nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Thái Lan |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4460 x 1825 x1620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1360 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1815 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 47 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 |
Loại động cơ | 2ZR-FE |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 |
Tỉ số nén | 10 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ EFI |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (103)138/6400 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 172/4000 |
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp CVT |
Hộp số | Số tự động vô cấp |
Trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Trợ lực tay lái | Điện |
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/50R18 |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Loại | Euro 5 |
Ngoài đô thị | 6.16 |
Kết hợp | 7.55 |
Trong đô thị | 9.9 |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Tự động Bật/Tắt | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn lùi | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Trước | LED |
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có |
Trước | Gạt mưa tự động |
Sau | Gián đoạn |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Loại | Đuôi cá |
Thanh đỡ nóc xe | Có |
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 12.3" TFT |
Cửa sổ trời | Kính trần toàn cảnh |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Loại ghế | Thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Loại | Tự động 2 vùng |
Cửa gió sau | Có |
Đầu đĩa | Cảm ứng 9 |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
Kết nối wifi | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có (không dây) |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh điện tử | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
Cốp điều khiển điện | Mở cốp rảnh tay |
Khóa cửa điện | Có |
Cửa sổ trời | Kính trần toàn cảnh |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Cửa gió sau | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Có |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Điều khiển hành trình chủ động | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có |
Camera 360 độ | Có |
Sau | Có |
Góc trước | Có |
Góc sau | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPWS | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
Túi khí rèm | Có (2) |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1) |
Loại | 3 điểm ELR |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Toyota Hiroshima Tân Cảng – HT – Showroom xe Toyota chính hãng tại TP. HCM
Showroom Toyota Tân Cảng : 220 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp. HCM
Showroom Toyota Long Phước: 1792 đường Nguyễn Duy Trinh, P. Trường Thạnh, TP. Thủ Đức, TP. HCM
Hotline bán hàng xe mới: 0938 446 739
Hotline bán hàng xe cũ: 0938 446 739
Hotline Hỗ trợ Kỹ thuật: 0944.97.97.97