Toyota Corolla Altis sở hữu ngoại thất thanh lịch và thể thao với lưới tản nhiệt mở rộng, cụm đèn LED hiện đại cùng dải đèn ban ngày tinh tế. Thân xe cân đối với các đường gân nổi mạnh mẽ, tạo hiệu ứng khí động học tối ưu. Bộ mâm hợp kim đa chấu 17 inch khỏe khoắn kết hợp đuôi xe sắc sảo, mang đến diện mạo cuốn hút và đẳng cấp trong phân khúc.
Nội thất Toyota Corolla Altis được thiết kế tinh tế với không gian rộng rãi, vật liệu cao cấp và đường nét hiện đại. Bảng táp-lô bố trí khoa học, nổi bật với màn hình giải trí cảm ứng 9 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto. Ghế da êm ái, chỉnh điện linh hoạt, kết hợp hệ thống điều hòa tự động cùng nhiều tiện ích thông minh, mang lại sự thoải mái và tiện nghi trên mọi hành trình.
Hộp số tự động vô cấp thông minh CVT vận hành êm ái cho khả năng biến thiên cấp số vô hạn mà không có sự ngắt quãng giữa các bước số. Chức năng sang số thể thao được tích hợp trên hộp số và tay lái đem đến cho chủ sở hữu khả năng đánh lái tối ưu và xử lý nhạy bén, tận hưởng trọn vẹn từng giây phút hứng khởi.
Định hướng thiết kế toàn cầu của Toyota mang lại cảm giác vận hành tuyệt vời: Tăng tính linh hoạt & tính ổn định, mở rộng tầm quan sát.
Động cơ 2ZR-FBE (1.8L) mạnh mẽ cho công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 172 Nm.
Hỗ trợ lái xe an toàn, giúp phòng tránh các vật cản ở những điểm mù xung quanh xe.
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | Sedan |
Xuất xứ | Thái Lan |
Nhiên liệu | Xăng |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4630x1780x1435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1531/1548 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 128 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1330 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1720 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 468 |
Trong đô thị | 9 |
Ngoài đô thị | 5.6 |
Kết hợp | 6.8 |
Loại động cơ | 2ZR-FBE |
Số xy lanh/Cách bố trí | 4/Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (103)138/6400 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 172/4000 |
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp CVT |
Trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Sau | Tay đòn kép |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/55R16 |
Lốp dự phòng | T125/70D17 |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Chế độ lái | 2 chế độ (Bình Thường/Thể Thao) |
Khung xe | TNGA |
Đèn chiếu xa/gần | BI -LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Cụm đèn sau | LED |
Trước | Gián đoạn điều chỉnh thời gian |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Ăng ten | In trên kính hậu |
Trước | LED |
Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 12.3" TFT |
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Chất liệu | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện10 hướng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Tựa tay hàng ghế sau | Có khay đựng ly |
Màn hình | Cảm ứng 9" |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Hệ thống điều hòa | TỰ động 1 vùng |
Cửa gió sau | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (A-TRC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Có |
Sau | Có |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
Túi khí rèm | Có (2) |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1) |
Loại | 3 điểm ELR |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |
Toyota Hiroshima Tân Cảng – HT – Showroom xe Toyota chính hãng tại TP. HCM
Showroom Toyota Tân Cảng : 220 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp. HCM
Showroom Toyota Long Phước: 1792 đường Nguyễn Duy Trinh, P. Trường Thạnh, TP. Thủ Đức, TP. HCM
Hotline bán hàng xe mới: 0938 446 739
Hotline bán hàng xe cũ: 0938 446 739
Hotline Hỗ trợ Kỹ thuật: 0944.97.97.97